Thực đơn
Quân đội Hàn Quốc Ngân sách hàng nămNăm | Đơn vị (KRW) | % GDP | % Ngân sách chính phủ | % thay đổi |
---|---|---|---|---|
1980 | 2.25 nghìn tỷ | 5.69 | 34.7 | 46.2 |
1981 | 2.70 nghìn tỷ | 5.47 | 33.6 | 20.1 |
1982 | 3.12 nghìn tỷ | 5.49 | 33.5 | 15.7 |
1983 | 3.27 nghìn tỷ | 4.85 | 31.4 | 4.9 |
1984 | 3.31 nghìn tỷ | 4.25 | 29.6 | 1.0 |
1985 | 3.69 nghìn tỷ | 4.23 | 29.4 | 11.6 |
1986 | 4.16 nghìn tỷ | 4.08 | 30.1 | 12.7 |
1987 | 4.75 nghìn tỷ | 3.95 | 29.6 | 14.1 |
1988 | 5.52 nghìn tỷ | 3.83 | 30.0 | 16.3 |
1989 | 6.01 nghìn tỷ | 3.68 | 27.3 | 9.0 |
1990 | 6.64 nghìn tỷ | 3.36 | 24.2 | 10.4 |
1991 | 7.48 nghìn tỷ | 3.13 | 23.8 | 12.6 |
1992 | 8.41 nghìn tỷ | 3.08 | 25.1 | 12.5 |
1993 | 9.22 nghìn tỷ | 2.97 | 24.2 | 9.6 |
1994 | 10.08 nghìn tỷ | 2.75 | 23.3 | 9.3 |
1995 | 11.07 nghìn tỷ | 2.58 | 21.4 | 9.9 |
1996 | 12.24 nghìn tỷ | 2.54 | 20.8 | 10.6 |
1997 | 13.79 nghìn tỷ | 2.60 | 20.7 | 12.6 |
1998 | 13.80 nghìn tỷ | 2.63 | 18.3 | 0.1 |
1999 | 13.75 nghìn tỷ | 2.38 | 16.4 | -0.4 |
2000 | 14.48 nghìn tỷ | 2.28 | 16.3 | 5.3 |
2001 | 15.39 nghìn tỷ | 2.24 | 15.5 | 6.3 |
2002 | 16.36 nghìn tỷ | 2.15 | 14.9 | 6.3 |
2003 | 17.51 nghìn tỷ | 2.16 | 14.8 | 7.0 |
2004 | 18.94 nghìn tỷ | 2.16 | 15.8 | 8.1 |
2005 | 21.10 nghìn tỷ | 2.29 | 15.6 | 11.4 |
2006 | 22.51 nghìn tỷ | 2.33 | 15.3 | 6.7 |
2007 | 24.50 nghìn tỷ | 2.35 | 15.7 | 8.8 |
2008 | 26.65 nghìn tỷ | 2.41 | 14.8 | 8.8 |
2009 | 28.98 nghìn tỷ | 2.52 | 14.2 | 8.7 |
2010 | 29.56 nghìn tỷ | 2.34 | 14.7 | 2.0 |
2011 | 31.40 nghìn tỷ | 2.36 | 15.0 | 6.2 |
2012 | 32.96 nghìn tỷ | 2.39 | 14.8 | 5.0 |
2013 | 34.35 nghìn tỷ | 2.40 | 14.5 | 4.2 |
2014 | 35.71 nghìn tỷ | 2.40 | 14.4 | 4.0 |
2015 | 37.46 nghìn tỷ | 2.39 | 14.5 | 4.9 |
2016 | 38.80 nghìn tỷ | 2.36 | 14.5 | 3.6 |
2017 | 40.33 nghìn tỷ | 2.33 | 14.7 | 4.0 |
2018 | 43.16 nghìn tỷ | 2.42 | 14.3 | 7.0 |
2019 | 46.70 nghìn tỷ | 2.59 | 14.1 | 8.2 |
2020 | 50.15 nghìn tỷ | 2.69 | 14.1 | 7.4 |
Thực đơn
Quân đội Hàn Quốc Ngân sách hàng nămLiên quan
Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân lực Việt Nam Cộng hòa Quần đảo Trường SaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quân đội Hàn Quốc http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20170914000... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20210729000... http://www.koreanconfidential.com/northkoreavssout... http://www.military-today.com/navy/top_10_navies.h... http://www.newsweek.com/id/68465 http://www.philstar.com/headlines/2013/12/18/12693... http://avalon.law.yale.edu/20th_century/kor001.asp http://www.koreatimes.co.kr/www/nation/2019/01/205... http://english.yonhapnews.co.kr/national/2017/12/2... http://www.yonhapnews.co.kr/bulletin/2018/09/13/02...